/tmp/aldyh.jpg
Nội dung bài viết
1. Cấu tạo phân tử
Hiđro clorua là hợp chất cộng hóa trị, phân tử có cực:
(Hiệu độ âm điện giữa nguyên tử clo và nguyên tử hiđro là 3,16 – 2,2 0= 0,96
2. Tính chất
– Hiđro clorua là chất khí không màu, mùi xốc, độc.
⟹ Nặng hơn không khí.
– Khí HCl tan rất nhiều trong nước tạo thành dung dịch axit HCl (ở 20oC, 1 lít nước hòa tan gần 500 lít khí HCl).
1. Tính chất vật lí
– Chất lỏng không màu, mùi xốc.
– Khối lượng riêng D=1,19 g/cm3.
– Dung dịch HCl đậm đặc bốc khói trong không khí ẩm.
2. Tính chất hóa học
a) Tính axit: Axit HCl là axit mạnh
* Làm quỳ tím (xanh) ⟶ đỏ.
* Tác dụng với kim loại (Đứng trước H)
(n là hóa trị thấp nhất của kim loại M)
Ví dụ:
* Tác dụng với oxit bazơ, bazơ
Ví dụ:
* Tác dụng với muối
HCl + Muối ⟶ Muối clorua + Axit (mới)
(Sản phẩm phải có muối clorua ↓ hay axit (mới) là axit yếu, dễ bay hơi)
Ví dụ:
b) Tính khử: Do trong phân tử HCl, nguyên tố clo có số oxi hóa thấp nhất là −1
3. Điều chế
a) Trong phòng thí nghiệm
Cho tinh thể NaCl tác dụng với axit H2SO4 đậm đặc và đun nóng (phương pháp sunfat):
Ở nhiệt độ cao hơn:
Khí HCl hòa tan vào nước ⟶ dung dịch axit HCl.
b) Trong công nghiệp
– Tổng hợp từ H2 và Cl2C:
– Phương pháp sunfat (với to ≥ 400oC) cũng được áp dụng trong công nghiệp.
– Thu HCl từ phản ứng clo hóa các hợp chất hữu cơ:
CH4 + Cl2 ⟶ CH3Cl + HCl
1. Một số muối clorua
– Muối của axit clohiđric gọi là muối clorua.
– Đa số muối clorua tan nhiều trong nước, trừ một số muối clorua không tan trong nước như AgCl↓(trắng) và ít tan như PbCl2↓(trắng), CuCl↓(trắng)…
* Ứng dụng:
– NaCl: dùng làm muối ăn, điều chế NaOH, Cl2, H2, nước Gia-ven, axit HCl…
– KCl: dùng làm phân kali.
– ZnCl2: có khả năng diệt khuẩn, làm chất chống mục gỗ.
– AlCl3: chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ.
– BaCl2: trừ sâu bệnh trong nông nghiệp.
2. Nhận biết ion clorua
– Thuốc thử: dung dịch AgNO3.
– Dấu hiệu phân biệt: Khi nhỏ dung dịch AgNO3 vào dung dịch axit HCl hay dung dịch muối clorua tạo kết tủa trắng (AgCl)
NaCl+AgNO3⟶AgCl↓+NaNO3
HCl+AgNO3⟶AgCl↓+HNO3
Xem thêm Giải Hóa 10: Bài 23. Hiđro clorua – Axit clohiđric và muối clorua