/tmp/nqfeg.jpg
Câu hỏi: ‘Where did you go last night”? she said to her husband.
A. She asked her husband where had he gone the night after.
B. She asked her husband where he had gone the night before.
C. She asked her husband where did he go last night.
D. She asked her husband where he went the previous night.
Lời giải:
Đáp án đúng: B. She asked her husband where he had gone the night before.
Giải thích:
Công thức tường thuật câu hỏi: S1 + asked + O + wh-word + S2 + V (lùi thì)
you => he
did-go => had gone
last night => the previous night/ the night before
Tạm dịch: “Anh đã đi đâu tối qua”? Cô ấy nói với chồng.
= B. Cô ấy hỏi chồng là anh ấy đã đi đâu tối hôm trước.
A. sai ngữ pháp: after => before
C. sai ngữ pháp: where did he go last night
D. sai ngữ pháp: he went
Kiến thức mở rộng:
Cấu trúc câu: S + say(s)/said hoặc tell/told + (that) + S + V
Đây là loại câu tường thuật trong tiếng anh thông dụng, thường để thuật lại những lời nói, câu chuyện của một người khác đã nói. Có 4 bước để tạo ra câu tường thuật ở loại này
Bước 1: Chọn động từ giới thiệu say hoặc tell (Quá khứ: Said hoặc told)
Lưu ý: Động từ giới thiệu trong câu gián tiếp thường được chia ở thì quá khứ và liên từ “that” có thể được lược bỏ
Ex: He told her (that) he didn’t love her anymore
Bước 2: Các lùi thì trong câu tường thuật
Thông thường chúng ta sẽ lùi một thì so với thì được sử dụng trong câu trực tiếp. Các bạn xem chi tiết trong bảng dưới đây.
Tường thuật trực tiếp |
Tường thuật gián tiếp (tương đương) |
Simple present (Hiện tại đơn) | Simple past (Quá khứ đơn) |
Present continuous (Hiện tại tiếp diễn) | Past continuous (Quá khứ tiếp diễn) |
Simple past (Quá khứ đơn) | Past perfect (Quá khứ hoàn thành) |
Present perfect (Hiện tại hoàn thành) | Past perfect (Quá khứ hoàn thành) |
Past perfect (Quá khứ hoàn thành) | Past perfect (Quá khứ hoàn thành) |
Present perfect continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn) | Past perfect continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn) |
Past continuous (Quá khứ tiếp diễn) | Past perfect continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn) |
Future (Tương lai đơn) | Present conditional (Điều kiện ở hiện tại) |
Future continuous (Tương lai tiếp diễn) | Conditional continuous (Điều kiện tiếp diễn) |
Lưu ý:
– Modal verbs:
– Không lùi thì với các modal verbs: might, could, would, should, ought to
– Không lùi thì khi Động từ tường thuật (say/tell) ở hiện tại hay câu tường thuật chỉ một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
E.g:
Daniel said, “You can go with him to the university” → Daniel said I could go with him to the university.
She said, “I have seen that girl” → She said she had seen that girl.
Bước 3: Đổi đại từ nhân xưng, đại từ và tính từ sở hữu
Trong câu trực tiếp |
Trong câu tường thuật |
|
Đại từ nhân xưng |
I |
He, She |
Đại từ sở hữu |
Mine |
His, hers |
Tính từ sở hữu |
My |
His, her |
Tân ngữ |
Me |
Him, her |
Lưu ý: khi tường thuật câu nói của chính mình thì các đại từ, tính từ trên không đổi
Bước 4: Đổi các từ chỉ về nơi chốn và thời gian cho phù hợp
Dưới đây là bảng các từ chỉ nơi chốn, thời gian thông dụng nhất trong tiếng anh mà chúng tôi đã tổng hợp lại cho bạn:
DIRECT (Trực tiếp) |
INDIRECT (Gián tiếp) |
This These Here Now Today Yesterday The day before yesterday Tomorrow The day after tomorrow Ago This week Last week Next week |
That Those There Then; at the time That day The day before; the previous day Two days before The day after; the next/following day Two days after; in two days’ time Before That week The week before; the previous week The week after; the following/next week |
Câu tường thuật dạng câu hỏi gồm có 2 loại đó là câu hỏi Yes/No question và Wh-Question
Yes/No Question
Câu hỏi Yes/No question là dạng câu hỏi đơn giản trong tiếng anh, thường bắt đầu bắt động từ TOBE hoặc trợ động từ
Các bước làm vẫn tương tự như câu tường thuật dạng câu phát biểu, tuy nhiên cần lưu ý những điều sau:
S + asked (+object) + if/whether + subject + V
Ex: He said, “Do you like strawberry?” (Anh ấy nói, “Bạn có thích dâu không?”)
→ He asked me if/whether I like strawberry. (Anh ấy hỏi tôi là tôi có thích dâu không.)
Wh-Question
Câu tường thuật dạng câu hỏi Wh- là loại câu bắt đầu bắt các từ nghi vấn như Who, When, What,… Cách làm vẫn tương tự như 4 bước chuyển sang câu mệnh lệnh trong tiếng anh, tuy nhiên cần lưu ý những điều sau:
S + asked (+Object) + What/When/… + Subject +Verb
Ex: My mother said, ‘What time do you go to the bed?’ (Mẹ tôi nói, “Mấy giờ bạn sẽ đi ngủ?”)
My mother want to know what time I go to the bed. (Mẹ tôi muốn biết mấy giờ tôi sẽ đi ngủ)
Câu tường thuật loại câu mệnh lệnh khẳng định cấu trúc như sau:
S + told + O + to-infinitive.
E.g: – “Please call me, Mary.” Tom said. (“Hãy gọi tôi, Mary”, Tom nói)
Tom told Mary to call him (Tom bảo Mary hãy gọi cho anh ấy)
Câu tường thuật loại câu mệnh lệnh phủ định có dạng:
S + told + O + not to-infinitive.
E.g: “Don’t eat in bus!” the driver said. (“Không ăn trên xe buýt”, tài xế nói)
The driver told the passengers not to eat in bus (Tài xế nói với những người hành khách không ăn trên xe buýt)
Một số động từ phổ biến khi tường thuật câu mệnh lệnh: tell, ask, order, advise, warn, beg, command, remind, instruct, ….
Câu tường thuật ở dạng câu điều kiện ở lời nói gián tiếp:
a. Điều kiện có thật, có thể xảy ra (đk loại 1):
– Chúng ta áp dụng quy tắc chung của lời nói gián tiếp (lùi thì)
Ex: He said,”If I have much money, I’ll travel around the world.” -> He said (that) If he had much money, he would travel around the world.
b. Điều kiện không có thật/giả sử (đk loại 2, loại 3):
– Chúng ta giữ nguyên,không đổi.
Ex: ”If I had two wings, I would fly everywhere”,he said -> He said If he had two wings, he would fly everywhere.