/tmp/xntzz.jpg
1. Khái quát những chặng đường xây dựng và phát triển của ngành GDĐT tỉnh Đồng Nai
(Đang cập nhật)
2. Thống kê trường lớp, học sinh năm học 2017-2018
TT |
Cấp học |
Trường |
Trong đó |
Lớp |
Trong đó |
Học sinh |
Trong đó |
Tỉ lệ HS ngoài công lập |
|||
Công lập |
Ngoài công lập |
Công lập |
Ngoài công lập |
Công lập |
Ngoài công lập |
||||||
1 |
Mầm non |
318 |
225 |
93 |
6.061 |
2.584 |
3.477 |
176.737 |
76.990 |
99.747 |
56,44 |
|
– Nhà trẻ |
x |
x |
x |
1.184 |
448 |
736 |
27.091 |
9.838 |
17.253 |
63,69 |
|
– Mẫu giáo |
35 |
24 |
11 |
4.877 |
2.136 |
2.741 |
149.646 |
67.152 |
82.494 |
55,13 |
|
– Mầm non |
283 |
201 |
82 |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
x |
2 |
Tiểu học |
303 |
298 |
5 |
7.659 |
7.453 |
206 |
263.182 |
256.434 |
6.748 |
2,56 |
3 |
THCS |
179 |
176 |
3 |
4.067 |
3.868 |
199 |
159.090 |
151.453 |
7.637 |
4,80 |
4 |
THPT |
73 |
49 |
24 |
1.886 |
1.386 |
500 |
74.830 |
52.410 |
22.420 |
29,96 |
Tổng cộng |
873 |
748 |
125 |
19.673 |
15.291 |
4.382 |
673.839 |
537.287 |
136.552 |
20,26 |